Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
噴薄 phún bạc
1
/1
噴薄
phún bạc
Từ điển trích dẫn
1. Vọt lên, bắn tung. ◎Như: “hải đào phún bạc” 海濤噴薄 sóng biển tung trào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vọt lên. Tia lên ( nói về nước ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạo vũ đăng Nghĩ Nghiễn đài quan giang trướng - 冒雨登擬峴台觀江漲
(
Lục Du
)
•
Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Quách đại công cố trạch - 過郭代公故宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌
(
Tiền Khiêm Ích
)
Bình luận
0