Có 1 kết quả:

噴薄 phún bạc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vọt lên, bắn tung. ◎Như: “hải đào phún bạc” 海濤噴薄 sóng biển tung trào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vọt lên. Tia lên ( nói về nước ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0